Khi muốn nói “xin chào” trong tiếng Ý, từ “ciao” thường là lựa chọn đầu tiên mà nhiều người nghĩ đến. Tuy nhiên, để giao tiếp thực sự tự nhiên và linh hoạt như người bản xứ, bạn cần biết rằng có rất nhiều cách khác nhau để chào hỏi.

Mỗi cách chào lại phù hợp với một ngữ cảnh cụ thể, tùy thuộc vào thời điểm trong ngày, mức độ thân mật của mối quan hệ, và tình huống giao tiếp. Cách nói tiếng xin chào trong tiếng ý qua bài viết của Tự học tiếng ý.
I. Cách thực hiện trong tiếng ý
“Ciao” và “Salve”: Khi Nào Nên Sử Dụng?
Để chào hỏi trong tiếng Ý, hai từ “ciao” và “salve” là những lựa chọn phổ biến nhất, nhưng cách dùng của chúng lại khác nhau tùy theo ngữ cảnh.
1. “Ciao”: Lời Chào Thân Mật
“Ciao” là cách chào hỏi quen thuộc và thường được sử dụng trong các tình huống thân mật. Bạn có thể dùng “ciao” để chào hỏi bạn bè, người thân trong gia đình hoặc những người bạn đã quen biết. Đây là một lời chào mang tính cá nhân và gần gũi.
- Lưu ý: Điều thú vị là “ciao” cũng có thể mang nghĩa “tạm biệt” tùy thuộc vào ngữ cảnh. Khi bạn chào đón ai đó, nó là “xin chào”; khi bạn rời đi, nó là “tạm biệt”.
- Phát âm: Cách phát âm của “ciao” khá giống với từ “chào” trong tiếng Việt, với âm /o/ ở cuối được kéo dài một chút.
2. “Salve”: Lời Chào Trung Lập và Lịch Sự

Trong khi “ciao” dành cho những mối quan hệ thân thiết, “salve” lại là lựa chọn hoàn hảo cho những tình huống trung lập hoặc khi bạn chào hỏi người lạ. Mặc dù ít phổ biến hơn “ciao” trong giao tiếp hàng ngày, “salve” lại rất hữu ích và phù hợp để chào hỏi những người bạn không quen biết hoặc khi bạn muốn thể hiện sự lịch sự vừa phải, không quá trang trọng như “buongiorno” (chào buổi sáng) hay “buonasera” (chào buổi tối).
- So sánh với tiếng Anh: Nếu “ciao” tương đương với “hi” (xin chào thân mật), thì “salve” gần giống với “hello” (xin chào trung tính) trong tiếng Anh.
- Nguồn gốc: Từ “salve” có nguồn gốc từ tiếng Latinh cổ đại và từng được sử dụng rộng rãi trong thời kỳ của Hoàng đế Caesar, mang ý nghĩa như “hãy khỏe mạnh” hay “chúc may mắn”.
- Lưu ý: Tương tự như “ciao”, “salve” cũng có thể được dùng để nói “tạm biệt” tùy thuộc vào ngữ cảnh.
- Phát âm: Cách phát âm của “salve” là /sal-ve/.
Tìm hiểu thêm: Tiếng Ý Là Gì? Giới Thiệu Chung Về Tiếng Ý
Chào hỏi theo Khoảng thời gian Cụ thể
Ngoài “ciao” và “salve”, tiếng Ý còn có những lời chào lịch sự và trang trọng hơn, thay đổi tùy theo thời điểm trong ngày. Việc sử dụng đúng những cụm từ này thể hiện sự tinh tế và tôn trọng của bạn đối với người đối diện, đặc biệt trong các tình huống trang trọng hoặc khi gặp người lớn tuổi, người lạ.
1. “Buongiorno”: Cho Buổi Sáng Và Hơn Thế Nữa

“Buongiorno” là lời chào phổ biến và linh hoạt nhất vào buổi sáng, mang ý nghĩa “chào buổi sáng” hoặc “chúc một ngày tốt lành”.
- Ý nghĩa từ vựng: Từ này được ghép từ “buon” (có nghĩa là “tốt” hoặc “tốt lành”) và “giorno” (có nghĩa là “ngày”).
- Cách dùng: Bạn có thể sử dụng “buongiorno” để chào hỏi bất kỳ ai, từ bạn bè, gia đình cho đến người lạ, đối tác kinh doanh. Đây là cách chào trang trọng nhưng vẫn thân thiện, phù hợp với hầu hết các ngữ cảnh ban ngày.
- Lưu ý: Giống như “ciao” và “salve”, “buongiorno” cũng có thể được dùng để nói “tạm biệt” khi bạn kết thúc một cuộc gặp gỡ vào buổi sáng.
- Phát âm: /buon jor-no/.
Tìm hiểu thêm qua bài viết: Cách Để Cải Thiện Khả Năng Nói Tiếng Ý
2. “Buon Pomeriggio”: Chào Buổi Chiều Trang Trọng
Khi mặt trời đã lên cao và buổi trưa đi qua, khoảng sau 12 giờ trưa (hoặc từ đầu giờ chiều), bạn có thể chuyển sang sử dụng “buon pomeriggio” để chào hỏi. Cụm từ này có nghĩa là “chào buổi chiều” và là cách chào trang trọng hơn nhiều so với việc chỉ dùng “buongiorno” kéo dài sang buổi chiều.
- Phân biệt: Mặc dù đôi khi bạn vẫn có thể nghe thấy người Ý sử dụng “buongiorno” vào đầu buổi chiều, nhưng “buon pomeriggio” chính xác và phổ biến hơn cho khoảng thời gian này.
- Ý nghĩa từ vựng: “Buon” có nghĩa là “tốt lành”, và “pomeriggio” là danh từ chỉ “buổi chiều”.
- Cách dùng: Phù hợp khi chào hỏi trong các cuộc họp, gặp gỡ đối tác hoặc khi bạn muốn thể hiện sự lịch sự. “Buon pomeriggio” cũng có thể dùng để nói “tạm biệt” vào buổi chiều.
- Phát âm: /buon po-mê-ri-jo/.
3. “Buonasera”: Lời Chào Cho Buổi Tối
Sau khoảng 4 giờ chiều (hoặc khi trời bắt đầu tối dần), bạn nên dùng “buonasera” để chào hoặc tạm biệt một cách lịch sự.
- Ý nghĩa từ vựng: “Buona” (dạng giống cái của “buon”) có nghĩa là “tốt lành”, và “sera” là danh từ giống cái trong tiếng Ý có nghĩa là “buổi tối”. Việc sử dụng “buona” thay vì “buon” là do “sera” là danh từ giống cái, thể hiện sự hòa hợp ngữ pháp trong tiếng Ý.
- Cách dùng: “Buonasera” là lời chào tiêu chuẩn cho buổi tối, phù hợp với mọi đối tượng và tình huống, từ gặp gỡ bạn bè, người thân cho đến các cuộc gặp gỡ trang trọng hơn.
- Phát âm: /buon-na se-ra/.
Tìm hiểu thêm: Bảng Chữ Cái Tiếng Ý Đầy Đủ, Chi Tiết
II. Các cách Chào hỏi Khác
Ngoài những lời chào thông dụng theo thời gian, tiếng Ý còn có những cách diễn đạt riêng biệt cho các tình huống cụ thể, từ trả lời điện thoại đến bày tỏ niềm vui khi gặp gỡ.
1. “Pronto?”: Khi Trả Lời Điện Thoại

Để bắt đầu một cuộc hội thoại qua điện thoại trong tiếng Ý, bạn sẽ dùng “Pronto?”. Đây là cách nói “xin chào” duy nhất chỉ dành riêng cho ngữ cảnh điện thoại, dù bạn là người gọi hay người nhận cuộc gọi.
- Ý nghĩa: Từ “pronto” trong tiếng Ý có nghĩa là “sẵn sàng” (trong tiếng Anh là “ready”). Khi sử dụng “Pronto?”, bạn ngụ ý rằng mình đã sẵn sàng để nghe hoặc trả lời cuộc gọi.
- Phát âm: /pron-to/.
2. “Ciao a tutti”: Chào Cả Nhóm
Khi bạn muốn chào hỏi một nhóm bạn bè hoặc những người thân thiết mà không cần chào từng người một, cụm từ “Ciao a tutti” là lựa chọn hoàn hảo.
- Phân tích: “Ciao” như đã biết là lời chào thân mật, mang tính suồng sã (tương tự “hi” trong tiếng Anh). “A tutti” có nghĩa là “gửi đến mọi người” (trong đó “a” là giới từ “đến” và “tutti” là “tất cả” hoặc “mọi người”).
- Phát âm: /chao a tu-ti/.
3. “Piacere di conoscerti/conoscerla”: Rất Vui Được Gặp Bạn
Khi gặp gỡ một người lần đầu tiên, cụm từ “Piacere di conoscerti” là cách lịch sự và tự nhiên nhất để nói “Rất vui được gặp bạn”.
- Phân tích:
- Piacere: Có gốc từ động từ tiếng Ý có nghĩa là “vui” hoặc “hứng thú”. Đôi khi, “Piacere” có thể dùng một mình như một thán từ chào hỏi, nhưng không phổ biến bằng cụm từ đầy đủ.
- Di: Là giới từ mang nhiều nghĩa như “của”, “đến”, “cho”.
- Conoscerti: Là dạng không trang trọng của động từ “conoscere” (nghĩa là “được biết” hoặc “được gặp”).
- Conoscerla: Là dạng trang trọng của động từ “conoscere”, được sử dụng khi bạn muốn thể hiện sự tôn trọng với người lớn tuổi hoặc người có địa vị (giống như sử dụng “you” dạng trang trọng trong một số ngôn ngữ khác).
- Phát âm:
- Piacere di conoscerti: /pê-a-che-re đi kon-no-ser-ti/
- Piacere di conoscerla: /pê-a-che-re đi kon-no-ser-la/
4. “Incantato/Incantata”: Bày Tỏ Sự Say Mê Khi Gặp Gỡ
“Incantato” là một cách chào mang tính khẩu ngữ, thường được dùng để thể hiện niềm vui sướng hoặc sự ấn tượng đặc biệt khi gặp ai đó.
- Sắc thái: Nó tương đương với “spellbound” (say mê) hoặc “enchanted” (yêu thích) trong tiếng Anh. Cụm từ này thường được dùng khi bạn có cảm tình đặc biệt với người đó.
- Lưu ý giống: Sử dụng “Incantato” cho nam giới và “Incantata” cho nữ giới (do tính từ phải khớp giống với người nói).
- Phát âm: /in-kan-ta-to/ (nam) hoặc /in-kan-ta-ta/ (nữ).
5. “Benvenuto/Benvenuta/Benvenuti/Benvenute”: Chào Mừng Khách Đến
Khi bạn là chủ nhà và muốn chào đón khách đến thăm, từ “Benvenuto” (hoặc các biến thể của nó) là lựa chọn phù hợp nhất.
- Ý nghĩa: “Benvenuto” có nghĩa là “vui mừng vì đã đến” hoặc “chào mừng”. Nó thể hiện sự hân hoan của chủ nhà khi có khách.
- Biến thể theo giống và số:
- Benvenuto: Dùng để chào mừng một người đàn ông/con trai.
- Benvenuta: Dùng để chào mừng một người phụ nữ/con gái.
- Benvenuti: Dùng để chào mừng một nhóm người gồm nam giới (hoặc cả nam và nữ).
- Benvenute: Dùng để chào mừng một nhóm người chỉ toàn nữ giới.
- Phát âm: /ben-ve-nu-to/, /ben-ve-nu-ta/, /ben-ve-nu-ti/, /ben-ve-nu-te/.